Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngập ngừng


s'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé
Bài chưa thuộc, đọc còn ngập ngừng
réciter une leçon mal sue en s'interrompant par intervalles
hésiter; chanceler
Trả lời ngập ngừng
hésiter dans ses réponses
ngập ngà ngập ngừng
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.